Từ điển Thiều Chửu
髏 - lâu
① Ðộc lâu 髑髏 cái đầu lâu người chết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
髏 - lâu
Đầu người chết. Sọ người. Ta cũng nói là Đầu lâu.


骷髏 - khô lâu ||